0

Camera IP ZKTeco ZKBio Sense Lite 2MP ES-852E21C-S3-SE

Liên hệ

Camera IP Eyeball 2MP Ống kính cđịnh.

Camera IP Dòng ZKBio Sense Lite thiết bị đầu cuối của giải pháp giám sát video thông minh được ZKTeco phát hành dựa trên thuật toán Học Sâu (Deep Learning) công nghệ Thị giác Máy tính (Computer Vision).

Bằng cách sử dụng CPU mạnh mẽ và tiên tiến, cùng với thuật toán phân loại thông minh được nhúng dựa trên công nghệ thị giác máy tính, Camera IP ZKBio Sense Lite thphát hiện và nhận dạng chính xác 2 loại mục tiêu chính: con người và phương tiện, đồng thời lọc bỏ hiệu quả các vật thể vô ích khác như: động vật, lá cây, bóng, mưa, v.v. để giảm thiểu báo động giả và tập trung hơn vào các báo động quan trọng.

Camera IP ZKBio Sense Lite có th giúp cải thiện đáng k hiệu suất và độ an toàn của toàn b hệ thống giám sát video, có thđược sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau như trường học thông minh, văn phòng, khu công nghiệp, cộng đồng, an ninh công cộng, v.v.

  • Cảm biến CMOS 2MP 1/2.9”
  • Mã hóa ba luồng H.265
  • Ống kính quang học chất lượng cao: 2.8mm
  • Phạm vi hiệu quả hồng ngoại (IR): 30m
  • Tích hợp PoE
  • Thuật toán phân loại thông minh nhúng dựa trên công nghệ thị giác máy tính
  • Nhiều tính năng phân tích video thông minh
  • H trợ máy khách web trên nhiều trình duyệt
  • Xem từ xa bằng ứng dụng di động và phần mềm nền tảng
  • Chống sét lan truyền lên đến 6KV
  • Vỏ kim loại IP67

Description

Thông số kỹ thuật:

CAMERA

Model ES-852E21C-S3-SE

Cảm biến hình ảnh 1/2.9” 2MP CMOS

Đphân giải tối đa 1920(H)×1080(V)

ROM 128MB

RAM 256MB

Hệ thống quét Quét lũy tiến (Progressive Scan)

Tốc đmàn trập điện tử 1/5 giây đến 1/100,000 giây

Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F2.0 (Bật AGC, Màu) / 0 lux (Bật IR, Đen trắng)

Tỷ lệ S/N >52dB

Phạm vi hồng ngoại (IR) 30 m

Kiểm soát bật/tắt đèn chiếu sáng Tđộng/Thủ công

Số lượng đèn chiếu sáng 2*IR LED

Hồng ngoại thông minh (Smart IR) Hỗ trợ

Điều chỉnh góc lắp đặt Quay ngang (Pan): 0360 / Nghiêng (Tilt): 090/ Xoay (Rotation): 0360

Hệ thống TV PAL/NTSC

Cài đặt hình ảnh Chế đkích hoạt, Đsáng, Độ tương phản, Đbão hòa, Tông màu, Độ sắc nét, AGC, Cân bằng trắng, Gamma, Chế đđèn nền, có thđiều chỉnh bằng phần mềm nền tảng hoặc trình duyệt web

Khôi phục Cài đặt Mặc định Phần mềm Hỗ trợ

Chức năng chung Nhịp tim (Heartbeat), Lật ảnh (Mirror), Mặt nạ riêng tư (Privacy mask), Nhật ký (Log), Đặt lại mật khẩu (Password reset)

ỐNG KÍNH

Loại ống kính Ống kính c định (Fixed Lens)

Ngàm ống kính M12

Kiểu lắp Gắn trên bo mạch (Board-in)

Đdài tiêu c 2.8mm

Khẩu độ tối đa F2.0

Zoom quang N/A

Trường nhìn (Field of View) FOV: 110 / Ngang: 113 / Dọc: 60 / Chéo: 130

Loại mống mắt (Iris) Cố định

Khoảng cách lấy nét gần nhất 1.5 m

Khoảng cách DORI Ống kính 2.8mm: Phát hiện (Detect) 43m / Quan sát (Observe) 16 m / Nhận dạng (Recognize) 9m / Xác định (Identify) 4m

VIDEO

Nén video H.265 / H.264

Đphân giải 1080P (1920×1080) / 1.3MP (1280×960) / 720P (1280×720) / D1 (704×576) / VGA (640×480) / Q720 (640×360)

Tốc độ khung hình video tối đa

Luồng chính:

50Hz (PAL): 25fps (1920×1080,1280×960,1280×720) / 60Hz (NTSC): 30fps (1920×1080,1280×960,1280×720)

Luồng phụ:

50Hz (PAL): 25fps (704×576,640×480,640×360) / 60Hz (NTSC): 30fps (704×576,640×480,640×360)

Luồng thứ ba:

50Hz (PAL): 25fps (1920×1080,1280×960,1280×720,704×576) / 60Hz (NTSC): 30fps (1920×1080,1280×960,1280×720,704×576)

Khả năng truyền video Ba luồng (Triple streams)

Kiểm soát tốc độ bit CBR / VBR

Tốc độ bit video H.264: 896kbps–6Mbps / H.265: 1024Kbps6Mbps

Ngày/Đêm Tđộng (ICR) / Màu / Đen trắng

BLC (Bù ngược sáng) Hỗ trợ

HLC (Bù sáng mạnh) Hỗ trợ

WDR (Dải tương phản rộng) DWDR (WDR Kỹ thuật số)

Tự thích ứng cảnh Hỗ trợ

Cân bằng trắng Tự động, Tùy chỉnh, Khóa, Đèn sợi đốt, Ánh sáng ấm, Ánh sáng tnhiên, Đèn huỳnh quang

Kiểm soát độ lợi (Gain Control) Thấp, Trung bình thấp, Trung bình, Trung bình cao, Cao

Giảm nhiễu 2D / 3D NR

Phát hiện chuyển động Thông minh / Thông thường (4 khu vực)

Vùng quan tâm (ROI) Hỗ trợ (4 khu vực, Cấp 1~6)

Kh sương N/A

Lt nh H tr

Xoay hình ảnh 0/90/180/270/Ngang/Dọc

Mặt nạ riêng tư (Privacy Masking) 4 khu vực

Chế đhành lang (Corridor Mode) H trợ

Zoom kỹ thuật số Hỗ trợ

Chống rung hình (Anti-flicker) N/A

ÂM THANH

Mic tích hợp N/A

Nén âm thanh G.711ulaw

Lọc nhiễu môi trường Hỗ trợ

Tốc độ lấy mẫu âm thanh 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz

Tốc đ bit âm thanh 64 Kbps (G.711ulaw)

PHÂN TÍCH VIDEO THÔNG MINH (INTELLIGENT VIDEO ANALYTICS – IVA)

IVA (Bảo vệ Vòng ngoài) Vượt rào, Phát hiện khu vực, Phát hiện chuyển động thông minh (phân loại mục tiêu người và phương tiện)

Tìm kiếm thông minh Thuật toán phân loại thông minh được nhúng dựa trên công ngh thị giác máy tính

Video thông minh H trợ truy xuất nhanh bằng phân loại mục tiêu người và phương tiện, phát lại và sao lưu

PHÁT HIỆN KHUÔN MẶT

Mẫu khuôn mặt N/A

Lọc chất lượng khuôn mặt N/A

Số khuôn mặt phát hiện mỗi khung hình N/A

Khu vực phát hiện N/A

Kích thước khuôn mặt được phát hiện N/A

Phản hồi chụp N/A

BÁO ĐỘNG

Sự kiện báo động cơ bản Mất kết nối mạng, Xung đột IP, Truy cập trái phép, Phát hiện chuyển động, Can thiệp video, Báo động ngoài

S kiện báo động thông minh Vượt rào, Phát hiện khu vực, Phát hiện chuyển động thông minh (phân loại mục tiêu người và phương tiện)

Hành động liên kết báo động Thông báo trung tâm giám sát, kích hoạt ghi hình, kích hoạt chụp ảnh, gửi email

MẠNG

Xem trực tiếp đồng thời Lên đến 15 kênh

Mạng 1 cổng Ethernet RJ45 10 M/100 M tự thích ứng

SDK và API H trợ SDK, API và ONVIF

An ninh mạng Mã hóa video; hóa firmware; hóa cấu hình; khóa tài khoản; nhật ký bảo mật; lọc IP; khởi động đáng tin cậy; thực thi đáng tin cậy; nâng cấp đáng tin cậy; bảo vệ bằng mật khẩu; mật khẩu phức tạp; xác thực cơ bản và hóa cho HTTP/HTTPS, TLS; b lọc địa chỉ IP; Nhật ký kiểm toán bảo mật

Giao thức TCP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IPv4, UDP, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket

Khả năng tương tác ONVIF Profile S/T/G

Người dùng/Máy ch Có th thêm tối đa 256 người dùng. 3 cấp độ người dùng: quản trị viên (admin), người vận hành (operator) khách (guest)

Lưu tr mạng FTP

Trình duyệt web IE / Edge / Firefox / Chrome / Safari

Phần mềm quản lý AntarVis 2.0/ZKBioSecurity IVS/ZKBioAccess IVS/ZKBio CVSecurity/ZKBio CVAccess

Ứng dụng di động AntarView Pro+ (iOS & Android)

Lưu trtrên thiết bị N/A

Hệ điều hành Windows

Dịch vụ Đám mây P2P H trợ

CỔNG

Đầu vào âm thanh N/A

Đầu ra âm thanh N/A

Đầu vào báo động N/A

Đầu ra báo động N/A

GIAO DIỆN

Nút đặt lại N/A

ANR (Tự động bù mạng) N/A

USB N/A

RS485 N/A

CHUNG

Ngun đin

Nguồn điện PoE (IEEE802.3af, Class 3), DC 12V±10% bảo vệ chống ngược cực

Tiêu th điện năng Cơ bản 3W (12 VDC); 4.5 W (PoE)

Giao diện nguồn Đầu cắm nguồn đồng trục Ø5.5 mm

Cấu trúc

Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm

Kích thước 107 * 107 * 78 (mm)

Trọng lượng tịnh 0.30kg

Tổng trọng lượng 0.45kg

Môi trường

Điều kiện hoạt động 30C đến +60C (22F đến +140F)/ Độ ẩm 95% hoặc ít hơn (không ngưng t)

Điều kiện lưu tr30C đến +60C (22F đến +140F) / Độ ẩm 95% hoặc ít hơn (không ngưng t)

Xếp hạng bảo vệ chống xâm nhập IP67

Chứng nhận ISO9001, ISO14001, CE, FCC